Thuế và phí khi mua vé máy bay: Những điều bạn cần biết
Posted on 15/07/2025 by Yoko Thảo
Khi đặt vé máy bay, ngoài giá gốc được niêm yết, hành khách thường phải chi trả thêm nhiều khoản thuế và phí khác nhau. Đây là những chi phí bắt buộc được cộng vào tổng giá vé cuối cùng, ảnh hưởng trực tiếp đến ngân sách cho chuyến đi. Việc hiểu rõ thuế và phí khi mua vé máy bay không chỉ giúp bạn chủ động tài chính mà còn tránh được những hiểu lầm không đáng có trong quá trình thanh toán. Trong bài viết này, hãy cùng Saigontimes Travel tìm hiểu chi tiết về các loại thuế, phụ phí phổ biến và cách kiểm tra giá vé một cách minh bạch nhất.
Giá vé máy bay bao gồm những gì?
Khi bạn đặt vé máy bay, số tiền thanh toán cuối cùng không chỉ là giá vé gốc mà còn bao gồm nhiều khoản phụ thu khác. Giá vé gốc hay còn gọi là base fare chỉ chiếm một phần trong tổng chi phí. Ngoài ra còn có thuế và phí khi mua vé máy bay như: VAT, phí an ninh, phí sân bay, phụ phí nhiên liệu, phí hệ thống và phí dịch vụ xuất vé. Đây là lý do vì sao giá vé thường cao hơn so với mức hiển thị ban đầu.

Trong các khoản thu, thuế VAT được áp dụng cố định 10% trên giá vé cơ bản, theo quy định của nhà nước. Phí an ninh, phí sân bay là các khoản do hãng thu hộ và nộp lại cho cơ quan quản lý. Những phí như phụ thu nhiên liệu hoặc phí xuất vé lại do hãng hàng không quyết định. Hiểu rõ thuế và phí khi mua vé máy bay giúp bạn chủ động lựa chọn hành trình phù hợp với ngân sách.
Trên thực tế, “vé máy bay 0 đồng” chỉ miễn phần giá vé gốc, còn các loại thuế và phí khi mua vé máy bay vẫn phải đóng đủ. Nhiều hành khách nhầm tưởng là không mất tiền, nhưng sẽ bất ngờ khi thấy tổng chi phí. Vì vậy, hãy luôn kiểm tra kỹ các khoản thu trước khi đặt vé. Nền tảng như Saigontimes Travel thường hiển thị chi tiết để bạn dễ so sánh và tìm được giá tốt nhất.
Các loại thuế và phí khi mua vé máy phổ biến
Vậy thuế và phí khi vé máy bay là gì? Để hiểu rõ hơn về những loại thuế và phí vé máy bay, bạn có thể tham khảo những thông tin sau:
Phí sân bay (Airport tax/ Passenger Service Charge - PSC)
Phí sân bay là một trong những loại thuế và phí khi mua vé máy bay mà nhiều người dễ bỏ qua khi so sánh giá. Khoản phí này được cảng hàng không thu để duy trì hoạt động và nâng cấp các dịch vụ như nhà ga, khu vực chờ, bãi đỗ xe hay thang máy. Tùy vào từng sân bay, mức phí có thể khác nhau. Hãng hàng không sẽ thu hộ và chuyển lại cho đơn vị vận hành. Nắm bắt các khoản chi này giúp bạn tránh nhầm lẫn về giá vé khi đặt vé máy bay.

Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Khi tìm hiểu về thuế và phí khi mua vé máy bay, bạn nên lưu ý thuế VAT là khoản bắt buộc với các chuyến bay nội địa, tính 10% trên giá vé cơ bản. Với các chuyến bay quốc tế, thuế này thường không áp dụng hoặc thay đổi tùy quốc gia. Biết rõ khoản thuế này giúp bạn chủ động hơn khi so sánh giá vé và lên kế hoạch chi tiêu.
Phí an ninh hàng không (Security Charge)
Phí an ninh hàng không là loại thuế và phí khi mua vé máy bay mà hành khách cần thanh toán cùng với giá vé gốc. Mức phí này dùng để đảm bảo an toàn cho chuyến bay thông qua quy trình soi chiếu hành lý, kiểm tra hành khách, duy trì hệ thống giám sát và lực lượng an ninh tại sân bay. Tuy do đơn vị khai thác sân bay quy định, phí sẽ do hãng hàng không thu hộ và chuyển lại. Thông thường, mức phí áp dụng cố định cho mỗi hành khách, không phụ thuộc vào độ dài hành trình. Việc nắm thông tin này giúp bạn tránh bất ngờ khi thanh toán tổng giá vé.

Phí xăng dầu (Fuel surcharge)
Phụ phí nhiên liệu là khoản thu thêm được các hãng hàng không áp dụng để bù đắp biến động giá nhiên liệu máy bay trên thị trường quốc tế. Mức phí này không cố định, thay đổi theo từng thời kỳ và tùy thuộc vào chặng bay nội địa hay quốc tế.
Phí quản trị hệ thống (System administration fee)
Là khoản thu dùng để vận hành nền tảng đặt vé máy bay online, bao gồm xử lý thanh toán, lưu trữ thông tin hành khách và hỗ trợ kỹ thuật. Khoản phí này do các hãng hàng không hoặc đại lý vé thu trực tiếp khi bạn tiến hành đặt vé. Mức phí không cố định, thay đổi theo chính sách từng đơn vị. Dù chiếm tỷ lệ nhỏ, đây vẫn là một phần trong cơ cấu thuế và phí khi mua vé máy bay mà bạn nên lưu ý để tránh chênh lệch chi phí khi so sánh giá giữa các kênh đặt vé.

Phí dịch vụ (Service Fee)
Phí dịch vụ là khoản chi do các đại lý hoặc nền tảng đặt vé máy bay thu để cung cấp tiện ích như tư vấn, chăm sóc khách hàng, so sánh giá, hỗ trợ đổi huỷ vé và nhắc lịch bay. Mức phí không cố định, tùy thuộc chính sách từng đơn vị và thời điểm đặt vé. Đây là một phần trong thuế và phí khi mua vé máy bay mà bạn nên cân nhắc khi lập kế hoạch chi tiêu cho chuyến đi.

Xem thêm: Đặt vé máy bay online cần thông tin gì?
Cách tính thuế và phí khi vé máy bay hãng Vietnam Airlines
Thuế, giá dịch vụ do nhà chức trách Việt Nam ban hành
Hãng hàng không Vietnam Airlines sẽ thu hộ các khoản thuế và phí khi mua vé máy bay và sẽ nộp lại cho cơ quan nhà nước. Một số giá dịch vụ sẽ có thể tùy thuộc vào chặng bay quốc tế hoặc nội địa, cụ thể như sau:
Đối với hành khách khởi hành chuyến bay quốc tế từ Việt nam (mã JC):
- Hành khách từ 12 tuổi: áp dụng phí 8 - 25 USD (Khoảng 207.420 - 648.188 VND và chưa gồm VAT), tùy theo sân bay.
- Trẻ từ 2 đến dưới 12 tuổi: thu 50% mức phí người lớn.
- Trẻ dưới 2 tuổi: được miễn phí hoàn toàn.
Đối với hành khách khởi hành chuyến nội địa Việt Nam (Mã AX):
Đối với các chuyến bay nội địa Việt Nam, mỗi sân bay sẽ có mức thu phí khác nhau, áp dụng với thời gian khác nhau. Thông tin chi tiết ở bảng dưới đây:
Thời gian áp dụng | Nội Bài, Đà Nẵng, Tân Sơn Nhất, Cam Ranh, Cát Bi, Vinh, Cần Thơ, Phú Quốc, Liên Khương, Phú Bài, Buôn Ma Thuột, Vân Đồn | Thọ Xuân, Đồng Hới, Tuy Hòa, Chu Lai, Pleiku, Phù Cát | Côn Đảo, Điện Biên, Cà Mau, Rạch Giá |
Từ ngày 01/01/2025 đến hết ngày 30/06/2025 | 99.000 VND | 79.000 VND | 59.000 VND |
Từ ngày 01/07/2025 trở đi | 100.000 VND | 80.000 VND | 60.000 VND |
Lưu ý: Đặt vé máy bay khai thác các chuyến bay nội địa trên Saigontimes Travel, bạn hoàn toàn yên tâm là giá vé máy bay đã bao gồm mức thu theo sân bay (gồm thuế GTGT).
Giá đảm bảo an ninh hành khách, hành lý (mã C4)
- Hành khách từ 12 tuổi trở lên: Mức giá từ 10.000 VND đến 20.000 VND (chuyến bay nội địa) và mức giá từ 39.000 VND đến 52.000 VND (chuyến bay quốc tế).
- Trẻ em từ 02 đến dưới 12 tuổi: bằng 50% mức giá nêu trên.
- Trẻ nhỏ dưới 02 tuổi: miễn phí
Thuế giá trị gia tăng (mã UE)
- Đối với vé xuất/đổi từ 01/01/2025 đến hết 30/06/2025: áp dụng mức thuế 8%.
- Đối với vé xuất/đổi từ 01/07/2025 trở đi: áp dụng mức thuế 10%.
Phụ thu do Vietnam Airlines ban hành
Đối với riêng hãng hàng không Vietnam Airlines, các khoản thu cụ thể như sau:
Loại phụ thu | Trường hợp áp dụng |
---|---|
Phụ thu hành khách (YQ) | Hành trình quốc tế: Mức thu tùy thuộc hành trình/điểm xuất vé/hạng vé. |
Phụ thu quản trị hệ thống (YR) | Hành trình nội địa: 450.000 VND/chặng Hành trình quốc tế: 7 USD/chặng. (Khoảng 181.489 VND) |
Phụ thu phí xuất vé cuối tuần (Khách lẻ xuất phát từ Nhật Bản) | Hạng phổ thông và phổ thông đặc biệt: 2.000 JPY (trừ hạng phổ thông tiết kiệm) (Khoảng 357.030 VND) Hạng thương gia: 4.000 JPY (Khoảng 714.060 VND) Áp dụng cho: Hành trình từ Nhật Bản đến Việt Nam: thứ 7/ chủ nhật/ thứ 2 Hành trình Việt từ Nam đến Nhật Bản: thứ 6/ thứ 7/ chủ nhật |
Phụ thu dịch vụ bán vé tại phòng vé Vietnam Airlines tại nước ngoài | Liên hệ phòng vé Vietnam Airlines tại nước ngoài. |
Ngoài các khoản phụ thu trên, Vietnam Airlines còn áp dụng phụ thu dịch vụ bán vé tại phòng vé Vietnam Airlines tại Việt Nam, cụ thể ở bảng dưới đây:
Hành trình | Mức phụ thu theo hành trình |
---|---|
Hành trình nội địa | Hạng phổ thông: 50.000 VND/ chặng. |
Giữa Việt Nam – Đông Nam Á | Hạng phổ thông: 7 USD/ chặng (Khoảng 181.489 VND) |
Giữa Việt Nam – châu Âu/Úc/Mỹ | Hạng phổ thông: 30 USD/ chặng (Khoảng 777.810 VND) |
Giữa Việt Nam – Đông Bắc Á/Trung Đông | Hạng phổ thông: 15 USD/ chặng (Khoảng 388.905 VND) |
Các hành trình khác |
Lưu ý: Chỉ các trường hợp hoàn không tự nguyện, hoàn bất khả kháng mới được hoàn tiền loại phụ thu này.
Cách tính thuế và phí khi mua vé máy bay hãng Vietjet Air
Khi tìm hiểu thuế và phí khi mua vé máy bay của Vietjet Air, hành khách cần lưu ý rằng các loại phụ thu sẽ được áp dụng khác nhau tùy theo hành trình bay. Một trong những khoản phổ biến nhất là phụ phí hành lý, áp dụng cho cả chuyến bay nội địa và quốc tế:
- Phí hành lý khi đặt trước từ 3 tiếng trở lên: Với các vé được đặt ít nhất 3 tiếng trước giờ khởi hành, mức phụ thu hành lý dao động từ 200.000 VND đến hơn 8.270.000 VND, tùy thuộc vào trọng lượng và hành trình bay (nội địa hay quốc tế).
- Phí hành lý mua trong vòng 3 tiếng trước giờ bay: Nếu hành khách mua thêm hành lý sát giờ bay, cụ thể là trong vòng 3 tiếng trước khi khởi hành, mức phí sẽ thấp hơn, từ 40.000 VND đến 2.460.000 VND.
- Phí xử lý hành lý tại cửa khởi hành: Trường hợp hành lý ký gửi được xử lý ngay tại cửa khởi hành, áp dụng cho các chặng bay quốc tế, hành khách sẽ phải đóng thêm khoảng 500.000 VND mỗi kiện hành lý.
Bên cạnh đó, cách tính thuế phí vé máy bay của hãng hàng không Vietjet Air còn được phân loại dựa theo các tiêu chí sau:
Các loại thuế phí | Mức giá |
---|---|
Phụ thu dịch vụ chọn chỗ ngồi (Tính theo khách/chặng bay) | Chỗ ngồi tiêu chuẩn: Từ 30.000 - 100.000 VND Chỗ ngồi phía trước: Từ 40.000 - 170.000 VND Chỗ ngồi đặc biệt/rộng chân: Từ 90.000 - 290.000 VND |
Phụ thu thay đổi (Tính theo khách/chặng bay/lần thay đổi) | Quốc nội: 350.000 VND Quốc tế (trừ Úc): 800.000 VND Việt Nam - Úc/ Quốc tế - Úc: 2.000.000 VND |
Phụ thu hoàn bảo lưu định danh tiền vé (Tính theo khách/chặng bay) | |
Phụ thu đến muộn (Tính theo khách/chặng bay) | Quốc nội: 400.000 VND Quốc tế (trừ Úc): 1.000.000 VND Việt Nam - Úc/ Quốc tế - Úc: 3.000.000 VND |
Phụ thu dịch vụ phòng vé/tổng đài, quản trị hệ thống (Tính theo khách/ chặng bay) | Dịch vụ hệ thống Quốc nội và quốc tế: 215.000 VND Dịch vụ đặt vé Quốc nội: 50.000 VND Quốc tế: 100.000 VND |
Giá vé em bé (Tính theo khách/ chặng bay) | Quốc nội: 100.000 VND Quốc tế (trừ Úc): 200.000 VND Việt Nam - Úc/ Quốc tế - Úc: 850.000 VND |
Phụ thu dịch vụ tiện ích (Tính theo khách/chặng bay) | Áp dụng cho lần thanh toán đầu tiên: 100.000 VND Áp dụng cho lần thanh toán đầu tiên cho chặng Úc/Kazakhstan (kể cả nối chuyến): 235.000 VND Lưu ý: Giá áp dụng cho tất cả các hình thức thanh toán và có sự khác nhau với từng loại tiền tệ. |
Phí sân bay (Tính theo khách/chặng bay/sân bay/đơn vị tiền tệ) | Phí sân bay quốc nội: Người lớn: 59.000 - 99.000 VND Trẻ em: 30.000 - 50.000 VND Phí sân bay quốc tế: Người lớn: 14 - 25 USD (Khoảng 362.978 - 648.175 VND) Trẻ em: 7 - 12.5 USD (Khoảng 181.489 - 324.088 VND) |
Phí an ninh soi chiếu (Tính theo khách/chặng bay/sân bay/đơn vị tiền tệ) | Đối với quốc nội: Người lớn: 20.000 VND Trẻ em: 10.000 VND Đối với quốc tế: Người lớn: 2 USD (Khoảng 51.854 VND) Trẻ em: 1 USD (Khoảng 25.927 VND) |
Phụ thu xăng dầu | Đường bay Nhật Bản: 2.1 - 19 JPY (Khoảng 357 - 3.391 VND) Đường bay Hàn Quốc: 19 - 22 USD (Khoảng 492.623 - 570.405 VND) Đường bay Quốc tế khác: Mức thu tùy thuộc vào chặng bay và thời điểm xuất vé. |
Phụ thu Bỏ Chỗ | Quốc nội: 120.000 VND Quốc tế (trừ Úc): 580.000 VND Việt Nam - Úc/ Quốc tế - Úc: 3.000.000 VND |
Phụ thu quản trị hệ thống | Quốc nội và quốc tế: 215.000 VND |
Lưu ý: Phí phụ thu thay đổi sẽ bao gồm thay đổi chuyến bay, ngày bay, chặng bay, nâng hạng loại vé hoặc thay đổi tên hành khách hạng vé Skyboss.
Xem thêm: Vé máy bay Eco là gì? Cẩm nang hạng vé phổ thông tiết kiệm
Cách tính thuế và phí khi mua vé máy bay hãng Vietravel Airlines
Phụ phí hành lý kí gửi
Đối với hành lý ký gửi các chuyến bay quốc nội, phụ thu chi phí sẽ được tính cụ thể trong bảng dưới đây.
Tiêu chí | Quốc nội |
---|---|
Hành lý trả trước | 15 kgs/p: 180.000 VND 23 kgs/p: 253.000 VND 32 kgs/p: 416.000 VND |
Mua trực tiếp tại sân bay | 23 kgs/p: 644.000 VND 32 kgs/p: 960.000 VND |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT.
Ngoài thuế và phí khi mua vé máy bay, hành khách Vietjet Air cũng cần lưu ý về các khoản phụ phí khi muốn nâng trọng lượng hành lý ký gửi. Cụ thể:
- Nếu mua trả trước, hành khách có thể nâng từ 23kg lên 32kg với mức phí 171.000 VND.
- Nếu mua trực tiếp tại sân bay:
- Từ 15kg lên 23kg: phụ thu 440.000 VND
- Từ 23kg lên 32kg: phụ thu 495.000 VND
- Từ 15kg lên 32kg: phụ thu 595.000 VND
Đối với hành lý ký gửi các chuyến bay quốc tế, phụ thu chi phí sẽ được tính cụ thể như sau:
Tiêu chí | Quốc nội |
---|---|
Hành lý trả trước | 15 kgs/p: 330.000 VND 23 kgs/p: 460.000 VND 32 kgs/p: 640.000 VND |
Mua trực tiếp tại sân bay | 23 kgs/p: 644.000 VND 32 kgs/p: 960.000 VND |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT.
Tương tự với các chuyến bay quốc nội, khi hành khách chỉ muốn nâng mức tải trọng hành lý thì hành khách sẽ phải trả phụ phí như sau:
- Khi mua trả trước, hành khách có thể nâng mức tải trọng từ 23kgs- 32kgs với mức phí là 243.000 VND.
- Khi mua trực tiếp tại sân bay, hành khách có thể nâng mức tải trọng từ 15kgs - 23kgs với mức phí 680.000 VND; 23kgs- 32kgs với giá 765.000 VND và 15kgs - 32kgs với mức giá 1.105.000 VND.
Khi tìm hiểu về thuế và phí khi mua vé máy bay, hành khách cũng cần lưu ý về việc quá cân và quá khổ. Mỗi kiện vượt sẽ tính phí riêng, không tăng hạn mức ký gửi. Mỗi khách được mua tối đa 2 kiện hành lý quá cước. Tổng phí là phí ký gửi tiêu chuẩn cộng phí quá cước. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá hành lý quá cước bạn nên nắm rõ cho các chuyến bay:
- Quốc nội: 200.000 VND và 240.000 VND (áp dụng cho kiện hành lý quá cước đầu tiên và thứ hai) khi mua trả trước và 300.000 VND và 360.000 VND (áp dụng cho kiện hành lý quá cước đầu tiên và thứ hai) khi mua trực tiếp tại sân bay.
- Quốc tế: 410.000 VND và 490.000 VND (áp dụng cho kiện hành lý quá cước đầu tiên và thứ hai) và 600.000 VND và 720.000 VND (áp dụng cho kiện hành lý quá cước đầu tiên và thứ hai) khi mua trực tiếp tại sân bay.
Lưu ý: Giá đã bao gồm VAT.
Các phí và phụ phí khác của hãng hàng không Vietravel Airlines
Dịch vụ làm thủ tục ưu tiên: Phí dịch vụ làm thủ tục ưu tiên của Vietravel Airlines phụ thuộc vào chặng bay quốc tế hay nội địa của bạn:
- Quốc nội: 100.000 VND
- Quốc tế: 140.000 VND
Phí thay đổi mã đặt chỗ (PNR): Phí thay đổi mã đặt chỗ của Vietravel cụ thể như sau:
- Quốc nội: 400.000 VND
- Quốc tế: 800.000 VND
Hoàn tiền & Hủy vé: Nếu bạn muốn hoàn tiền hoặc hủy vé thì bạn phải đóng phí như sau:
- Quốc nội: 400.000 VND
- Quốc tế: 800.000 VND
Dịch vụ hoàn thuế cho các khoản phí thu hộ: Đối với Vietravel Airlines, dịch vụ hoàn thuế cho các khoản phí thu hộ cụ thể như sau:
- Quốc nội: 100.000 VND
- Quốc tế: 200.000 VND
Phụ phí đặt vé tại phòng vé, quản trị hệ thống và nhiên liệu: Dưới đây là bảng thông tin phụ phí đặt vé tại phòng vé, quản trị hệ thống và nhiên liệu tại Vietravel Airlines:
Đối với chuyến bay quốc nội
Tiêu chí | Sài Gòn - Hà Nội và Hà Nội - Sài Gòn | Các chặng khác |
---|---|---|
Phụ phí đặt vé tại phòng vé | 100.000 VND | 100.000 VND |
Phụ phí quản trị hệ thống | 480.000 VND | 430.000 VND |
Phụ phí nhiên liệu | N/A | N/A |
Đối với chuyến bay quốc tế
Tiêu chí | Quốc tế |
---|---|
Phụ phí đặt vé tại phòng vé | 100.000 VND |
Phụ phí quản trị hệ thống | 350.000 VND |
Phụ phí nhiên liệu | 450.000 VND |
Phụ phí cho trẻ sơ sinh: Đối với trẻ sơ sinh, Vietravel sẽ phụ thu mức phí:
- Chặng bay dài: 100.000 VND
- Chặng bay ngắn: 150.000 VND
- Chặng sân bay Suvarnabhumi (BKK): 200.000 VND
Lưu ý: Chặng bay ngắn là các chặng bay dưới 700 km.
Phụ phí phương thức thanh toán: Phụ phí phương thức thanh toán sẽ áp dụng 1 lần cho 1 đặt chỗ, lần thanh toán đầu tiên của tất cả các phương thức thanh toán:
- Quốc nội: 50.000 VND
- Quốc tế: 90.000 VND
Phụ phí đến trễ: Phụ phí đến trễ có hiệu lực từ thời điểm đóng quầy cho đến thời điểm khởi hành và bạn cần xác nhận từ đội vận hành mặt đất của Vietravel Airlines.
- Quốc nội: 400.000 VND
- Quốc tế (chặng BKK): 1.000.000 VND
Phí sân bay
Quốc nội
Người lớn | Trẻ em | |
---|---|---|
Phí phục vụ hành khách | 100.000 VND | 50.000 VND |
Phí an ninh soi chiếu | 20.000 VND | 10.000 VND |
Quốc tế
Với các chuyến bay quốc tế từ Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài tại Việt Nam (HAN), phí sân bay sẽ được áp dụng như sau:
Người lớn | Trẻ em | |
---|---|---|
Phí sân bay | 590.000 VND | 295.000 VND |
Phí an ninh sân bay | 50.000 VND | 25.000 VND |
Với các chuyến bay quốc tế từ Sân bay Suvarnabhumi (BKK), phí sân bay được tính như bảng sau:
Người lớn và trẻ em | |
---|---|
Phí sân bay | 520.000 VND |
APPS (E7) | 24.500 VND |
Thuế (G8) | 12.250 VND |
Cách tính thuế và phí khi vé máy bay hãng Bamboo Airways
Giá vé cơ bản
Giá vé cơ bản hay được gọi là base fare là phần chi phí giá vé máy bay mà chưa bao gồm các loại thuế và phí khi mua vé máy bay như thuế VAT, phí an ninh, phụ phí nhiên liệu hay phí dịch vụ. Giá vé gốc thường linh hoạt và có thể thay đổi tùy theo hãng hàng không, thời điểm đặt vé, hành trình cụ thể và hạng vé mà hành khách lựa chọn.
Phí xuất vé (áp dụng cho người lớn và trẻ em)
Phí xuất vé áp dụng cho cả người lớn và trẻ em, được tính theo điểm khởi hành. Với các chuyến bay nội địa từ Việt Nam, mức phí hiện là 55.000 VND/vé, áp dụng cho vé xuất hoặc đổi từ ngày 30/08/2023 trở đi. Đây là một phần trong thuế và phí khi mua vé máy bay mà bạn nên lưu ý để tránh phát sinh chi phí ngoài dự kiến.
Phụ thu quản lí hệ thống (áp dụng cho người lớn và trẻ em, từng chặng bay)
Phụ thu quản trị hệ thống được áp dụng cho cả người lớn và trẻ em, với mức cố định 430.000 VND mỗi chặng. Khoản phí này thu qua tất cả các kênh bán vé nhằm duy trì hệ thống đặt chỗ và lưu trữ thông tin hành khách. Đây là một phần không thể thiếu trong thuế và phí khi mua vé máy bay, giúp đảm bảo quy trình vận hành diễn ra hiệu quả.
Thuế và phí sân bay (áp dụng cho người lớn và trẻ em, theo từng chặng bay)
Mức thuế, phí này thay đổi tùy theo quy định của từng sân bay nơi chuyến bay khởi hành bao gồm:
Phí dịch vụ hành khách
Hiệu lực cho các vé xuất/đổi trong/trước ngày 30/06/2023 và trong/sau 01/01/2024:
Sân bay khởi hành (IATA) | Người lớn | Trẻ em |
---|---|---|
HAN, SGN, DAD, CXR, HPH, VII, VCA, PQC, DLI, HUI, BMV, VDO | 100.000 VND | 50.000 VND |
THD, VDH, PXU, TBB, VCL, UIH | 80.000 VND | 40.000 VND |
VCS, DIN, CAH, VKG | 60.000 VND | 30.000 VND |
Hiệu lực cho các vé xuất/đổi trong/sau ngày 01/07/2023 và trong/trước 31/12/2023:
Sân bay khởi hành (IATA) | Người lớn | Trẻ em |
---|---|---|
HAN, SGN, DAD, CXR, HPH, VII, VCA, PQC, DLI, HUI, BMV, VDO | 99.000 VND | 50.000 VND |
THD, VDH, PXU, TBB, VCL, UIH | 79.000 VND | 40.000 VND |
VCS, DIN, CAH, VKG | 59.000 VND | 30.000 VND |
Phí soi chiếu an ninh hành khách và hành lý
Phí kiểm tra an ninh đối với hành khách và hành lý là khoản thu cố định theo quy định của cơ quan quản lý sân bay, với mức áp dụng như sau:
- Người lớn (từ 12 tuổi trở lên): 20.000 VND
- Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi): 10.000 VND
Thuế giá trị gia tăng - VAT (áp dụng cho người lớn và trẻ em - thuế/chặng)
Mức thuế áp dụng | Từ ngày | Đến ngày |
---|---|---|
8% | 07/01/2023 | 31/12/2023 |
10% | 01/01/2024 | Đến nay |
Hiểu rõ các loại thuế và phí khi mua vé máy bay sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc so sánh giá, lập ngân sách và tránh những khoản chi phát sinh không mong muốn. Để dễ dàng tra cứu chi tiết từng khoản phí cũng như săn vé giá tốt, bạn có thể tham khảo và đặt vé qua các nền tảng uy tín như Saigontimes Travel là nơi cung cấp thông tin minh bạch, hỗ trợ nhanh chóng và nhiều ưu đãi hấp dẫn cho mọi hành trình.

Bài viết liên quan

Đặt vé máy bay online cần thông tin gì?
14/07/2025

Vé máy bay Eco là gì? Cẩm nang hạng vé phổ thông tiết kiệm
13/07/2025

Cuống vé máy bay là gì? Những điều hành khách nên biết
12/07/2025

Code vé máy bay là gì? Hướng dẫn kiểm tra mã đặt chỗ dễ dàng
11/07/2025

SEQ trên vé máy bay là gì? Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng
10/07/2025

Nên đặt vé máy bay trước bao lâu?
09/07/2025